Có 2 kết quả:

仇視 chóu shì ㄔㄡˊ ㄕˋ仇视 chóu shì ㄔㄡˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to view sb as an enemy
(2) to be hateful towards

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to view sb as an enemy
(2) to be hateful towards

Bình luận 0